Danh sách đỉnh núi Dãy_núi_Hải_Ngạn

  1. Chí La Sơn (織羅山]](1.152 mét)
  2. Ma Nhữ Lan Sơn (麻汝蘭山]](1.280 mét)
  3. Tam Gian Ốc Sơn (三間屋山]](1.334 mét)
  4. Bắc Hoa Đông Sơn (北花東山]](1.242 mét)
  5. Hoa Đông Sơn (花東山]](1.135 mét)
  6. Ô Mạo Tử Sơn (烏帽子山]](1.012 mét)
  7. Yên Thông Việt Sơn (安通越山]](1.085 mét)
  8. Đại Trang Việt Sơn (大庄越山]](1.010 mét)
  9. Thành Quảng Áo Sơn (成廣澳山)(1.597 mét)
  10. Phân Thủy Lôn Sơn (分水崙山)(1.441 mét)
  11. Bạch Thủ Liên Sơn (白守蓮山)(1.561 mét)
  12. Tân Cảng Sơn (新港山)(1.682 mét)
  13. Kỳ Lân Sơn (麒麟山)(1.544 mét)
  14. Gia Bình Sơn (嘉平山)(1.016 mét)
  15. Phú Hưng Sơn (富興山)(1.023 mét)
  16. Đỉnh Lý Đông(里東峰)(1.010 mét)
  17. Đô Lan Sơn (都蘭山)(1.190 mét)